Tệ nạn xã hội là một trong những vấn nạn được rất nhiều quan tâm. Trong tệ nạn xã hội có rất nhiều các tệ nạn liên quan. Chúng ta cùng tìm hiểu tệ nạn xã hội tiếng Anh là gì và những từ vựng tiếng Anh liên quan nhé!
Contents
Tệ nạn xã hội tiếng Anh là gì?
Tệ nạn xã hội dịch sang tiếng Anh là Social evil
Xem ngay: Nguyên nhân dẫn đến tệ nạn xã hội trong học đường và cách khắc phục để biết được về vấn nạn này
Dưới đây là ví dụ câu “tệ nạn xã hội”:
- Lạm dụng rượu—Một tệ nạn xã hội: Alcohol Misuse—A Social Catastrophe
- “Một tệ nạn xã hội tiềm ẩn”: “A Hidden Public Health Hazard”
- Thuốc phiện là thứ tạo ra rất nhiều bạo lực và tệ nạn trong xã hội này: We’re fighting a war, not just on drugs but on the violence they bring.
Từ vựng tiếng Anh về tệ nạn xã hội
Tệ nạn xã hội không chỉ ở trong nước mà ngoài thế giới cũng có rất nhiều các vấn nạn liên quan đáng để cập nhật, đưa lên tin tức và lên án triệt để.Để giúp bạn tìm hiểu về chủ đề tệ nạn xã hội bằng tiếng Anh hiệu quả, bài viết xin chia sẻ nhóm từ vựng tệ nạn xã hội bằng tiếng Anh.
- Abortion: /əˈbɔːrʃn/: Tình trạng nạo phá thai
- Brain drain: /breɪn dreɪn/: Tình trạng chảy máu chất xám
- Bureaucracy: /bjʊˈrɑːkrəsi/: Thói quan liêu
- Child abuse: /tʃaɪld əˈbjuːs/: Lạm dụng trẻ em
- Civil rights: /ˈsɪvl raɪts/: Quyền công dân
- Cohabitation: /ˌkoʊˌhæbɪˈteɪʃn/: Sống thử
- Corruption: /kəˈrʌpʃn/: Nạn tham nhũng
- Disease: /dɪˈziːz/: Bệnh dịch
- Domestic Violence: /dəˈmestɪk ˈvaɪələns/: Bạo lực gia đình
- Extreme weather: /ɪkˈstriːm ˈweð.ɚ/: Thời tiết khắc nghiệt
- Food security: /fuːd səˈkjʊrəti/: An ninh lương thực
- Homelessness: /ˈhoʊmləsnəs/: Tình trạng vô gia cư
- Human rights: /ˈhjuːmən raɪts/: Nhân quyền
- Human trafficking: /ˈhjuːmən ˈtræfɪkɪŋ/: Nạn buôn người
- Illiteracy: /ɪˈlɪtərəsi/: Nạn mù chữ
- Juvenile Delinquency: /ˈdʒuːvənl dɪˈlɪŋkwənsi/: Tội phạm vị thành niên
- Malnutrition: /ˌmælnuːˈtrɪʃn/: Tình trạng suy dinh dưỡng
- National sovereignty: /ˈnæʃnəl ˈsɑːvrənti/: Chủ quyền quốc gia
- Organ harvesting: /ˈɔːr.ɡən ˈhɑːvɪstɪŋ/: Thu hoạch nội tạng
- Organ smuggling: /ˈɔːr.ɡən ˈsmʌɡlɪŋ/: Buôn lậu nội tạng
- Persecution: /ˌpɝː.səˈkjuː.ʃən/: Đàn áp, bức hại
- Population aging: /ˌpɑːpjuˈleɪʃn eɪdʒɪŋ/: Sự già hóa dân số
- Poverty: /ˈpɑːvərti/: Cảnh nghèo khó
- Prostitution: /ˌprɑːstəˈtuːʃn/: Nạn mại dâm
- Racism: /ˈreɪsɪzəm/: Nạn phân biệt chủng tộc
- Same-sex marriage: /seɪm seks ˈmærɪdʒ/: Hôn nhân đồng tính
- Smuggling: /ˈsmʌɡlɪŋ/: Nạn buôn lậu
- Social inequality: /ˈsoʊʃl ˌɪnɪˈkwɑːləti/: Bất bình đẳng xã hội
- Social welfare: /ˈsoʊʃl ˈwelfer/: Phúc lợi xã hội
- Starvation: /stɑːrv/: Nạn đói
- Suicide: /ˈsuːɪsaɪd/: Sự tự tử
- Tax evasion: /tæks ɪˈveɪʒn/: Trốn thuế
- Teen pregnancy: /ˈtiːn ˈpreɡnənsi/: Mang thai vị thành niên
- Terrorism: /ˈterərɪzəm/: Hiểm họa khủng bố
- Unemployment: /ˌʌnɪmˈplɔɪmənt/: Nạn/Tình trạng thất nghiệp
- Water shortage: /ˈwɑː.t̬ɚˈʃɔːr.t̬ɪdʒ/: Thiếu nước.
- Wealth gap: / Wealth ɡæp/: Khoảng cách giàu nghèo
Tệ nạn xã hội là vấn nạn rất đáng để quan tâm. Tệ nạn xã hội đã mang đến rất nhiều phiền toái và hậu quả nghiêm trọng. Hy vọng bài viết của chúng tôi đã cung cấp thêm cho bạn biết được tệ nạn xã hội tiếng Anh là gì và những từ vựng tiếng Anh liên quan.